Tin tổng hợp, Tin tức - Khuyến mãi
Tầm quan trọng của nước mát xe máy
Một trong những cách bảo dưỡng xe là cần kiểm tra và thay nước mát xe máy thường xuyên. Bạn đã biết gì về nước làm mát này chưa? Hãy cùng Hoàng Việt Motors tham khảo qua những thông tin bổ ích dưới đây nhé!
Mục Lục
I. Nước mát xe máy là gì?
1. Khái niệm
Nước mát xe máy là một dung dịch chất lỏng được sử dụng để làm mát cho động cơ và các bộ phận liên quan trong xe máy. Nó được bơm qua các ống dẫn nhiệt để hấp thụ nhiệt độ cao từ động cơ và sau đó được làm lạnh trước khi được bơm trở lại để làm mát hệ thống.
Ngày nay, hầu hết các mẫu xe máy hiện đại, công nghệ cao đều sử dụng hệ thống làm mát bằng dung dịch này. Bởi nhờ vai trò quan trọng của nó sẽ giúp động cơ hoạt động tốt hơn, bền bỉ hơn, đồng thời góp phần kéo dài tuổi thọ của máy.
2. Thành phần
- Nước: Phần lớn dung tích của nước mát là nước, đóng vai trò chính trong việc hấp thụ và tiêu hóa nhiệt độ cao từ động cơ.
- Chất chống đông: Đặc biệt trong các điều kiện khí hậu lạnh, nước mát thường được pha trộn với các chất chống đông như ethylene glycol hoặc propylene glycol để ngăn ngừa nước đóng băng trong hệ thống làm mát.
- Chất tạo kiềm: Để điều chỉnh pH của dung dịch nước mát và ngăn chặn sự ăn mòn của các bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát, các chất tạo kiềm như sodium hydroxide thường được thêm vào.
- Phụ gia chống ăn mòn: Để bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi sự ăn mòn, các phụ gia chống ăn mòn như silicate hoặc phosphate thường được thêm vào dung dịch nước mát.
- Phụ gia khác: Có thể có các phụ gia khác như chất tạo màu, chất tạo mùi, hoặc chất tạo mùi hương để cải thiện tính chất hoặc khả năng nhận biết của dung dịch nước mát.
3. Tác dụng của nước mát trong việc làm mát động cơ xe máy
Tác dụng của nước mát trong việc làm mát động cơ xe máy là vô cùng quan trọng và bao gồm các yếu tố sau:
- Hấp thụ và tiêu hóa nhiệt độ cao: Nước mát được bơm qua các ống dẫn nhiệt trong động cơ, nơi nó hấp thụ nhiệt độ cao do hoạt động của động cơ. Việc hấp thụ nhiệt này giúp làm giảm nhiệt độ của động cơ, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo rằng nhiệt độ hoạt động của động cơ luôn ở mức an toàn.
- Làm lạnh nước mát: Sau khi hấp thụ nhiệt, nước mát được đưa vào bộ làm lạnh, thường là một bộ tản nhiệt hoặc tản nhiệt chất lỏng, nơi nó trải qua quá trình làm lạnh trước khi được bơm trở lại vào động cơ.
- Duy trì nhiệt độ ổn định: Việc làm lạnh nước mát giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ. Điều này rất quan trọng vì nhiệt độ không ổn định có thể gây ra sự mở rộng không đều của các bộ phận trong động cơ, gây ra hỏng hóc và mất hiệu suất.
- Ngăn ngừa sự nóng chảy: Nước mát cũng giúp ngăn ngừa sự nóng chảy của các bộ phận như pittong và xi lanh trong động cơ, giúp bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc do nhiệt độ quá cao.
- Tăng hiệu suất làm việc: Một hệ thống làm mát hiệu quả giúp động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu, tạo điều kiện để động cơ hoạt động với hiệu suất cao hơn và tiêu tốn ít nhiên liệu hơn.
Tóm lại, nước mát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định của động cơ xe máy, giúp bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nó.
4. Ảnh hưởng của nước mát đến hiệu suất hoạt động của xe máy.
Ảnh hưởng của nước mát đến hiệu suất hoạt động của xe máy là rất lớn và bao gồm các yếu tố sau:
- Dùng đúng loại nước mát: Sử dụng loại nước mát phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất động cơ giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu. Loại nước mát không đúng có thể làm giảm khả năng làm mát và gây ra hỏng hóc cho hệ thống.
- Độ pH của dung dịch: Nước mát có độ pH không cân đối có thể gây ăn mòn hoặc tích tụ cặn trong hệ thống làm mát, làm giảm khả năng truyền nhiệt và làm giảm hiệu suất làm mát của xe máy.
- Độ tinh khiết của nước: Nước mát phải được sử dụng trong tình trạng tinh khiết để tránh tắc nghẽn hoặc ăn mòn bởi các chất gây ô nhiễm có thể tồn tại trong nước.
- Mức độ điều chỉnh: Mức độ nước mát phải được kiểm soát và điều chỉnh đúng đắn để đảm bảo động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định. Nước mát quá nhiều có thể làm giảm hiệu suất làm mát và tăng áp lực trong hệ thống, trong khi nước mát quá ít có thể dẫn đến quá nhiệt và hỏng hóc động cơ.
- Tình trạng hệ thống làm mát: Hệ thống làm mát phải được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo các thành phần như bơm nước, bộ tản nhiệt, và ống dẫn nhiệt hoạt động hiệu quả. Sự cố trong hệ thống làm mát có thể làm giảm hiệu suất làm mát và gây ra hỏng hóc động cơ.
Tóm lại, nước mát có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất hoạt động của xe máy. Việc sử dụng và bảo dưỡng đúng cách sẽ đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả và giúp tối ưu hóa hiệu suất của động cơ.
II. Tầm quan trọng của việc duy trì mức nước mát đúng đắn
- Bảo dưỡng và kiểm tra mức nước mát định kỳ.
Bảo dưỡng và kiểm tra mức nước mát định kỳ là một phần quan trọng của việc duy trì hiệu suất và độ bền của hệ thống làm mát trong xe máy. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện bảo dưỡng và kiểm tra mức nước mát định kỳ:
- Xác định lịch trình bảo dưỡng: Xác định lịch trình bảo dưỡng dựa trên hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các chuyên gia. Thông thường, việc kiểm tra mức nước mát được thực hiện mỗi 6 tháng hoặc 10.000 km, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường lái xe.
- Chuẩn bị: Đảm bảo rằng động cơ đã nguội hoàn toàn trước khi thực hiện kiểm tra mức nước mát. Đối với nhiều loại xe máy, việc kiểm tra được thực hiện khi động cơ đang nguội sau khi dừng xe trong khoảng thời gian đủ lâu.
- Mở nắp thùng chứa nước mát: Mở nắp thùng chứa nước mát trên đầu của bình nước mát. Nắp này thường có màu xanh hoặc cam và có thể có dòng chữ “Coolant” hoặc “Antifreeze”.
- Kiểm tra mức nước mát: Sử dụng một cây đo mức hoặc xem trực tiếp vào bình nước mát để kiểm tra mức nước mát. Mức nước mát nên ở mức giữa giữa đáy và mặt trên của thùng chứa.
- Bổ sung nước mát: Nếu mức nước mát thấp hơn mức đủ, sử dụng nước mát pha loãng hoặc nước mát sẵn có pha loãng để bổ sung vào thùng chứa. Đảm bảo không bỏ quá nhiều nước mát để tránh làm tràn khi động cơ hoạt động.
- Kiểm tra lệch pha và pH: Nếu cần, kiểm tra lệch pha và pH của dung dịch nước mát để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của nó.
- Đóng nắp thùng chứa: Sau khi kiểm tra và bổ sung nước mát, đóng kín nắp thùng chứa nước mát để ngăn nước mát bốc hơi và giữ cho hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả.
- Ghi chép và bảo dưỡng: Ghi lại ngày và kết quả kiểm tra vào sổ bảo dưỡng của xe máy và tiếp tục duy trì lịch trình bảo dưỡng định kỳ.
Bảo dưỡng và kiểm tra mức nước mát định kỳ giúp đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của động cơ xe máy.
- Tác hại của việc sử dụng nước mát không đúng cách.
Việc sử dụng nước mát không đúng cách có thể gây ra nhiều vấn đề và tác hại cho hệ thống làm mát của xe máy, bao gồm:
- Tăng nguy cơ đóng cặn: Sử dụng nước mát không phù hợp hoặc không pha loãng đúng cách có thể dẫn đến sự tích tụ của các chất khoáng và cặn trong hệ thống làm mát. Điều này có thể gây tắc nghẽn các ống dẫn nhiệt và bộ làm lạnh, làm giảm hiệu suất làm mát và gây ra sự quá nhiệt cho động cơ.
- Sự ăn mòn của bộ phận kim loại: Nước mát không đúng cũng có thể chứa các chất gây ăn mòn, như axit hoặc chất khoáng, gây hỏng hóc và ăn mòn các bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát, bao gồm bơm nước, đường ống và bộ tản nhiệt.
- Quá nhiệt độ hoạt động của động cơ: Nước mát không đúng loại hoặc không đủ cũng có thể làm giảm khả năng làm mát của hệ thống, dẫn đến tăng nhiệt độ hoạt động của động cơ. Điều này có thể gây ra quá nhiệt độ và hỏng hóc động cơ nếu không được khắc phục kịp thời.
- Đóng cặn và gây tắc nghẽn: Sử dụng nước mát không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ đóng cặn và gây tắc nghẽn trong hệ thống làm mát. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất làm mát mà còn có thể gây ra hỏng hóc cho các bộ phận và gây ra sự quá nhiệt độ động cơ.
- Mất hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu: Khi hệ thống làm mát không hoạt động hiệu quả, động cơ sẽ hoạt động không hiệu quả hơn, tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn và có thể gây ra mất hiệu suất và hiệu quả làm việc của xe máy.
- Lợi ích của việc duy trì mức nước mát phù hợp đối với tuổi thọ và hiệu suất của xe máy.
Việc duy trì mức nước mát phù hợp đối với tuổi thọ và hiệu suất của xe máy mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
- Bảo vệ động cơ: Mức nước mát phù hợp giúp bảo vệ động cơ khỏi sự quá nhiệt và hỏng hóc do nhiệt độ cao. Điều này kéo dài tuổi thọ của động cơ và các bộ phận liên quan bằng cách giảm stress và ăn mòn.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Một hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho động cơ, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc của xe máy. Điều này giúp xe máy hoạt động mạnh mẽ hơn, tiêu tốn ít nhiên liệu hơn và giảm thiểu hỏng hóc do quá nhiệt.
- Ngăn chặn sự hao mòn: Nước mát phù hợp giúp ngăn chặn sự ăn mòn của các bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát. Điều này giữ cho các bộ phận như bơm nước, đường ống và bộ tản nhiệt hoạt động bền bỉ và kéo dài tuổi thọ của chúng.
- Giảm chi phí sửa chữa: Việc duy trì mức nước mát phù hợp giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và sự cần thiết của các sửa chữa đắt tiền liên quan đến hệ thống làm mát. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.
- Tăng giá trị bán lại: Xe máy được bảo dưỡng và duy trì mức nước mát phù hợp thường giữ được giá trị tốt hơn khi bán lại. Người mua có xu hướng ưa chuộng những chiếc xe đã được bảo dưỡng định kỳ và có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, từ đó tăng giá trị bán lại của xe máy.
III. Đừng nhầm lẫn giữa nước làm mát và nước thông thường
- Dung dịch làm mát là một hỗn hợp của Ethylene Glycol, nước và các phụ gia khác. Nó có 3 nhiệm vụ chính: làm mát động cơ, ngăn ngừa dung dịch bị sôi hoặc đóng băng, và ngăn ngừa gỉ sét hình thành trong hệ thống làm mát.
- Dung dịch làm mát của Honda tỉ lệ là 60% EG và 40% nước cất.
- Khi nước làm mát bị thiếu mà không được bổ sung hoặc thay mới sẽ khiến động cơ hoạt động giảm hiệu suất. Biểu hiện cụ thể là xe máy chạy ì ạch, xe nóng máy nhanh, máy có mùi lạ, giảm tuổi thọ động cơ và thậm chí là có thể nứt vỡ lốc máy.
- Trong két nước làm mát sẽ có sẵn 2 mức là “Full” và “Low”, nếu mực nước ở mức Low hoặc dưới mức này thì người sử dụng cần thay ngay nước làm mát để tránh xe bị hư hỏng. Do đó, để giữ nước làm mát trong két luôn đủ để sử dụng, bạn nên thường xuyên kiểm tra và bổ sung vào bình nước phụ.
- Tuy nhiên, các dòng xe hiện nay có thiết kế dàn áo khá kỹ lưỡng, nên việc theo dõi két nước đôi khi không hề dễ dàng. Điều này khiến việc bổ sung nước làm nước thường xuyên cũng gặp khó khăn. Do đó, bạn cần phải thay nước làm mát xe máy định kỳ.
- Thời điểm thay nước làm mát nên được dựa trên quãng đường bạn đã đi. Thông thường, xe chạy được 20.000km thì bạn nên chuẩn bị thay mới để cả két nước và động cơ xe được bảo dưỡng tốt nhất.
IV. Thay nước làm mát xe máy ở đâu?
Bạn hãy liên hệ HEAD Hoàng Việt để nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất nhé. Hệ thống showroom Hoàng Việt – chuyên cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc xe và phân phối chính hãng các dòng xe phân khối lớn, xe máy, phụ kiện Honda:
- Motor Hoàng Việt: 02 Lãnh Binh Thăng – Phường 13 – Quận 11 – TP.Hồ Chí Minh – ĐT:(028) 3962 1096
- Hoàng Việt #1: 335 Lê Đại Hành – Phường 13 – Quận 11 – TP.Hồ Chí Minh – ĐT:(028) 3962 1091
- Hoàng Việt #2: 631 – 635 – 639 Phạm Thế Hiển – Phường 4 – Quận 8 – TP.Hồ Chí Minh – ĐT:(028) 3852 1749
- Hoàng Việt #3: 34 – 40 Hòa Bình Phường 5 – Quận 11 – TP.Hồ Chí Minh – ĐT:(028) 3975 6968
- Hoàng Việt #4: 290 Dương Bá Trạc – Phường 1 – Quận 8 – TP.Hồ Chí Minh – ĐT:(028) 3852 5101
- Hoàng Việt #5: 355 Phú Lợi – Phường Phú Lợi – Thủ Dầu Một – T.Bình Dương – ĐT:(0274) 386 8355