Chuyên mục khác, Tin tức - Khuyến mãi
Giá Xe Blade 2023 Mới Nhất (T9/2023) tại Head Hoàng Việt
Mục Lục
I.Cập Nhật Giá xe Honda Blade 2023 Mới Nhất (Tháng 9/2023)
Honda cho ra mắt dòng xe Blade với 3 phiên bản thể thao, đặc biệt và tiêu chuẩn có mức giá lần lượt:
Các phiên bản Blade | Giá đề xuất của hãng |
Phiên bản Thể Thao | 21.943.637 |
Phiên bản Đặc Biệt | 20.470.909 |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | 18.900.000 |
Nguồn:Honda
Tham khảo thêm: Giá Xe Super Cub C125 Cập Nhật Mới Nhất
II.Cập nhật bảng giá xe Honda Blade 2023 lăn bánh tại head Hoàng Việt
Trong quá trình mua xe Honda Blade, giá đề xuất của hãng chưa phải là toàn bộ chi phí khi bạn mua xe. Do đó, khi mua xe bạn cần phải trả thêm một số chi phí trước khi lăn bánh.
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Thuế trước bạ 5% + Lệ phí biển số + Phí dịch vụ.
Ví dụ: giá lăn bánh khi mua Blade sẽ là: 21.590.000+ 1.100.000 + 2.000.000 + 300.000 = 24.990.000 đồng.
Các phiên bản Blade | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Phiên bản Thể Thao | 21.590.000 | 24.990.000 |
Phiên bản Đặc Biệt | 20.090.000 | 23.390.000 |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | 18.490.000 | 21.690.000 |
Phiên bản Mâm đĩa | 20.590.000 | 23.990.000 |
III.Đặc điểm nổi bật của dòng xe Honda Blade
1.Thiết kế
Phong cách thiết kế đột phá được thể hiện rõ qua từng thiết kế tem trên mỗi phiên bản xe.
Phiên bản Thể thao (vành đúc phanh đĩa) sở hữu tem xe “SPORT” thiết kế mới với màu sắc trẻ trung, nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.
Phiên bản Đặc biệt (vành nan hoa, phanh đĩa) mang diện mạo sắc sảo với dải tem thanh thoát màu vàng vuốt dọc thân xe cùng tem chữ “SPECIAL” nổi bật.
Phiên bản Tiêu chuẩn (vành nan hoa, phanh cơ) mới mẻ với tem xe cách điệu, phối hợp giữa các mảng màu mang đậm chất trẻ trung, khỏe khoắn.
Mặt đồng hồ hiện đại sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện
Sắc đen nhám được áp dụng trên phiên bản Đặc biệt đem đến hình ảnh ấn tượng, cao cấp.
Phiên bản Thể thao tạo điểm nhấn với 3 màu sắc đỏ, đen, xanh được biến tấu về tông màu, giúp tăng thêm vẻ thể thao, nổi bật. Phiên bản Tiêu chuẩn với sắc xanh cá tính và sắc đỏ mạnh mẽ, tạo cảm giác trẻ trung cho chủ sở hữu.
Thiết kế mang tính thể thao, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài giúp xe thanh thoát hơn. Cụm đèn hậu liền khối tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung cho Honda Blade 2023.
2.Động cơ
Kế thừa các tính năng ưu việt của động cơ Honda như độ bền cao, vận hành ổn định, Honda Blade 2023 sở hữu bộ động cơ 110cc tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và bảo vệ môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.
Thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ và vị trí ngồi lái hợp lý còn mang đến sự thoải mái tuyệt vời cho người điều khiển xe.
3.Tiện ích & An toàn
Ổ khóa được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ – tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Cùng với đó làm tăng khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố.
4.Những phiên bản Honda Blade
Các phiên bản Blade | Màu |
Phiên bản Thể Thao | Đen, Đen xanh, Đen đỏ |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen đỏ, Đen xanh |
Tham khảo thêm: Các mẫu xe số Honda
IV.Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa, phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa, phanh đĩa) |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.217 mm |
Độ cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,85l/100 km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Moment cực đại | 8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
Nguồn: Honda
V.Có thể mua xe Honda Blade ở đâu
1.Sàn thương mại điện tử của Head Hoàng Việt
Hiện nay, với xu hướng mua xe máy trên các trang thương mại điện tử vô cùng phổ biến. Do việc mua xe máy trên các trang TMĐT sẽ có ưu điểm sau đây:
- Dễ dàng so sánh giá cả với các dòng xe và các đại lý.
- Giá xe sẽ thấp hơn so với các cửa hàng.
- Hỗ trợ chính sách bảo hành đầy đủ
- Hỗ trợ trả góp 0% bằng thẻ tín dụng.
Các bạn có thể ghé các trang TMĐT chính thức của HEAD Hoàng Việt : để mua xe Honda Blade 2023 với mức giá phù hợp.
2.Tại các đại lý Head Honda Hoàng Việt
Ngoài việc mua xe Honda Blade theo hình thức Online, bạn có thể lựa chọn đến địa điểm trực tiếp để lựa chọn những mẫu xe Blade phù hợp với nhu cầu của mình. Việc mua tại các cửa hàng đại lý sẽ có những lợi ích sau đây:
- Hướng dẫn các kỹ thuật lái xe an toàn đúng chuẩn và chuyên nghiệp.
- Bảo hành 03 năm hoặc 30.000km tùy theo điều kiện lái xe của bạn.
- 06 lần kiểm tra định kỳ miễn phí.
- Được tham gia đầy đủ các chương trình khuyến mãi của Honda và của HEAD.
- Chất lượng xe tương đương xe nhập khẩu.
- Được mua xe trả góp với mức lãi suất hấp dẫn.
- Được nhận các món quà từ đại lý như áo mưa, mũ bảo hiểm… hoặc nhiều hơn là voucher, thẻ dịch vụ sửa chữa…
Lời kết
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe máy đẹp, chất lượng và giá cả phải chăng, Honda Blade là lựa chọn không thể bỏ qua. Chắc chắn rằng bạn sẽ có được một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và phong cách của mình. Hy vọng rằng thông qua bài viết trên sẽ giúp bạn lựa chọn được phiên bản xe phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng quên truy cập vào trang Hoangvietmotors.vn để cập nhật tình hình mẫu mã các dòng xe khác của Honda Việt Nam. Chúc bạn có trải nghiệm thú vị tại trang Hoangvietmotors.vn