Chuyên mục khác, Tin tổng hợp, Tin tức - Khuyến mãi, Tin xe mới
Giá Xe Honda Future Mới Nhất (T7/2023) tại Head Hoàng Việt
Ngay từ khi được Honda Việt Nam giới thiệu vào năm 1999, Future đã khẳng định được vị thế là mẫu xe số cao cấp hàng đầu phân khúc tại Việt Nam. Bằng những lợi thế vốn có như tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, thiết kế thanh lịch cùng độ bền cao mà Honda Future đã chiếm trọn tâm trí của hầu hết khách hàng Việt. Vậy giá xe Honda Future là bao nhiêu? Cùng Head Hoàng Việt tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
Mục Lục
I.Cập Nhật Giá xe Honda Future Mới Nhất (Tháng 7/2023)
Honda cho ra mắt dòng xe Future với 3 phiên bản, đặc biệt, cao cấp và tiêu chuẩn có mức giá lần lượt:
Các phiên bản Future | Giá đề suất của hãng |
Phiên bản Đặc Biệt | 32.193.818 |
Phiên bản Cao Cấp | 31.702.909 |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | 30.524.727 |
Nguồn:Honda
Lưu ý: mức giá trên là giá ban đầu chưa tính các chi phí lăn bánh
Tham khảo thêm: Giá Xe Honda BLade 2023 Cập Nhật Mới Nhất
II.Cập nhật bảng giá xe Honda Future lăn bánh tại head Hoàng Việt
Trong quá trình mua xe Honda Future, giá đề xuất của hãng chưa phải là toàn bộ chi phí khi bạn mua xe. Do đó, khi mua xe bạn cần phải trả thêm một số chi phí trước khi lăn bánh.
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Thuế trước bạ 5% + Lệ phí biển số + Phí dịch vụ.
Ví dụ: giá lăn bánh khi mua Future sẽ là: 34.290.000 + 1.700.000 + 2.000.000 + 300.000 = 38.290.000 đồng.
Các phiên bản Future | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Phiên bản Đặc Biệt | 34.290.000 | 38.290.000 |
Phiên bản Cao Cấp | 35.190.000 | 39.290.000 |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | 32.990.000 | 36.890.000 |
III.Đặc điểm nổi bật của dòng xe Honda Future
Bên cạnh những ưu thế vốn có, Honda tiếp tục không ngừng cải tiến nhằm mang đến những trải nghiệm vượt trội cho người dùng. Cũng từ đó Honda Future 125 FI, đã có những thay đổi đáng bất ngờ.
1.Thiết kế
Future 125 FI bao gồm 03 phiên bản. Phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới với vành đúc và 2 màu sắc: màu Đen và Xanh Đen mang lại vẻ trẻ trung và hiện đại. Ngoài ra, 2 phiên bản Cao cấp và Tiêu chuẩn được áp dụng cách phối màu mới trên các chi tiết nhựa từ yên xe, tay dắt sau, mặt ốp trong xe, yếm xe mang lại hình ảnh tổng thể mới mẻ và thu hút hơn cho xe Future 125 FI.
Cụm đèn pha với thiết kế nổi bật, được trang bị đèn LED có tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, với cường độ ánh sáng mạnh, giúp nâng cao khả năng quan sát khi đi vào ban đêm.
Logo “Future” 3D cao cấp làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe.
Được lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác.
2.Động cơ
Động cơ 125cc danh tiếng của Honda được áp dụng trên Future 125 FI vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội được kế thừa từ điểm mạnh của động cơ danh tiếng 125cc của Honda luôn là một trong những lý do lớn nhất khiến khách hàng lựa chọn Future 125 FI.
3.Tiện ích & An toàn
Đảm bảo cho người điều khiển xe có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, ngoài ra giúp tăng khả năng nhận diện của xe khi lưu thông trên đường phố.
Hộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu cùng vật dụng cá nhân khác.
4.Những phiên bản Honda Future
Các phiên bản Future | Màu |
Phiên bản Đặc Biệt | Đen, Xanh đen |
Phiên bản Cao Cấp | Trắng đen, Xanh đen, Đỏ đen |
Phiên bản Tiêu Chuẩn | Xanh đen, Đỏ đen |
IV.Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 – 17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.54 L |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Moment cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Nguồn: Honda
V.Có thể mua xe Honda Future ở đâu
1.Sàn thương mại điện tử của Head Hoàng Việt
Hiện nay, với xu hướng mua xe máy trên các trang thương mại điện tử vô cùng phổ biến. Do việc mua xe máy trên các trang TMĐT sẽ có ưu điểm sau đây:
- Dễ dàng so sánh giá cả với các dòng xe và các đại lý.
- Giá xe sẽ thấp hơn so với các cửa hàng.
- Hỗ trợ chính sách bảo hành đầy đủ
- Hỗ trợ trả góp 0% bằng thẻ tín dụng.
Các bạn có thể ghé các trang TMĐT chính thức của HEAD Hoàng Việt : để mua xe Honda Future với mức giá phù hợp.
2.Tại các đại lý Head Honda Hoàng Việt
Ngoài việc mua xe Honda Future theo hình thức Online, bạn có thể lựa chọn đến địa điểm trực tiếp để lựa chọn những mẫu xe Future phù hợp với nhu cầu của mình. Việc mua tại các cửa hàng đại lý sẽ có những lợi ích sau đây:
- Hướng dẫn các kỹ thuật lái xe an toàn đúng chuẩn và chuyên nghiệp.
- Bảo hành 03 năm hoặc 30.000km tùy theo điều kiện lái xe của bạn.
- 06 lần kiểm tra định kỳ miễn phí.
- Được tham gia đầy đủ các chương trình khuyến mãi của Honda và của HEAD.
- Chất lượng xe tương đương xe nhập khẩu.
- Được mua xe trả góp với mức lãi suất hấp dẫn.
- Được nhận các món quà từ đại lý như áo mưa, mũ bảo hiểm… hoặc nhiều hơn là voucher, thẻ dịch vụ sửa chữa…
Lời kết
Đó là toàn bộ thông tin về Honda Future, hy vọng rằng thông qua bài viết trên sẽ giúp bạn lựa chọn được phiên bản xe phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng quên truy cập vào trang Hoangvietmotors.vn để cập nhật tình hình mẫu mã các dòng xe khác của Honda Việt Nam. Chúc bạn có trải nghiệm thú vị tại trang Hoangvietmotors.vn